Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
beginner_36 Số hoàn hảo Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_35 Tổng chữ số nguyên tố Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_34 Lát gạch Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_33 Ước số lớn nhất Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_32 Cặp đôi nguyên tố Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_31 Nguyên tố gần nhất Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_30 Đếm ước chung Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_29 Ước số nguyên tố Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_28 Ước chung lớn nhất Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_27 Tính lũy thừa Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_26 Chuỗi đối xứng Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_25 Đảo ngược chuỗi Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_24 Dãy Fibonacci Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_23 Ước Số Của N Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_22 Tổng Chữ Số Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_21 Số Đảo Ngược Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_20 Đếm Chữ Số Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_19 Bảng Cửu Chương Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_18 Tính Giai Thừa Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_17 Tổng dãy số Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_16 Số ngày trong tháng Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_15 Đăng nhập hệ thống Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_14 Kiểm tra tam giác Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_13 Năm nhuận Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_12 Xếp loại học lực Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_11 Dấu của số Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_10 Số lớn hơn Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_09 Chẵn lẻ Dễ 1,00 0,0% 0
beginner_08 Quy đổi tiền tệ Dễ 1,00 25,0% 1
beginner_07 Chỉ số cơ thể Dễ 1,00 33,3% 1
beginner_06 Thể tích hình hộp Dễ 1,00 100,0% 1
beginner_05 Quản lý thời gian Dễ 1,00 10,0% 1
beginner_04 Trung bình ba số Dễ 1,00 33,3% 2
beginner_03 Chu vi và Diện tích Dễ 1,00 30,0% 2
beginner_02 Chuyển đổi nhiệt độ Dễ 1,00 22,2% 2
beginner_01 Phép toán cơ bản Dễ 1,00 28,6% 2
aplusb A cộng B Dễ 1,00 50,0% 1